• /¸iri¸misi´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác irremissibleness

    Danh từ
    Tính không thể tha thứ được (tội...)
    Tính không thể tránh được, tính không thể trì hoãn được (nhiệm vụ...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X