• /i¸repərə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác irreparableness

    Danh từ
    Tính không thể đền bù lại được; tính không thể sửa lại được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X