• /¸iri¸zɔlvə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác irresolvableness

    Danh từ
    Tính không thể phân tách ra từng phần được
    Tính không thể giải thích được (bài toán...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X