• /'ʤæk naif/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dao xếp (bỏ túi)
    (thể dục thể thao) kiểu gập người nhào xuống nước

    Nội động từ

    Gãy gập

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Dao xếp, dao gấp

    Xây dựng

    cầu nâng gập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X