• /ʤə'lɔpi/

    Thông dụng

    Cách viết khác jaloppy

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp

    Chuyên ngành

    Ô tô

    ô tô rất cũ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X