• /'dʒæmbou/

    Thông dụng

    Danh từ; số nhiều jambeaux

    Miếng giáp che bắp chân dưới đầu gối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X