• /'dʒæspə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngọc thạch anh, jatpe

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngọc bích

    Địa chất

    jatpe

    Oxford

    N.

    An opaque variety of quartz, usu. red, yellow, or brown incolour. [ME f. OF jasp(r)e f. L iaspis f. Gk, of orientalorig.]

    Tham khảo chung

    • jasper : National Weather Service
    • jasper : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X