• /´dʒimi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xà beng; đòn bẩy (để nạy)

    Ngoại động từ

    Lấy xà beng để nạy

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cái kẹp
    đòn bẩy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X