• (đổi hướng từ Jinking)
    /´dʒiηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tránh, sự né tránh
    high jinks
    trò đùa tinh nghịch

    Động từ

    Tránh, né tránh
    (quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay)

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X