• /´dʒɔnəθən/

    Thông dụng

    Danh từ
    Táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng)
    Giô-na-than (người Mỹ điển hình; (dân tộc) Mỹ nhân cách hoá) ( (cũng) Brother jonathan)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X