• /´dʒu:bi¸leit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    crow , glory , triumph

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X