• /´dʒʌdə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lắc, sự rung

    Nội động từ

    Lắc, rung

    Chuyên ngành

    Ô tô

    rung xóc
    sự rung xóc

    Điện tử & viễn thông

    sự ngang

    Kỹ thuật chung

    sự lắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X