• /´dʒʌntou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều juntos ( (cũng) .junta)
    Hội kín (hoạt động (chính trị))
    Tập đoàn, phe đảng (khống chế một tổ chức, một quốc gia)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X