• /dʒu´ræsik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ jura
    jurassic period
    kỷ jura

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kỷ Jura
    jurassic limestone
    đá vôi kỷ jura
    jurassic period
    kỷ jura (địa chất)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X