• /dʒu:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sợi đay
    (thực vật học) cây đay
    ( định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bằng đay
    jute rope
    dây thừng bằng đay

    Kỹ thuật chung

    cây đay
    đay
    sợi đay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X