• /¸dʒʌkstə´pouz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Để (hai hoặc nhiều vật) cạnh nhau, để kề nhau

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán logic ) ghép, nhân ghép

    Xây dựng

    kê cạnh nhau

    Y học

    nhân ghép

    Kỹ thuật chung

    chồng lên nhau
    đặt kề nhau

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X