• /kə'ren/

    Thông dụng

    Danh từ; số nhiều .karen, karens

    Tộc Caren (người ở Đông và Nam Miến điện)
    Người thuộc tộc người này
    Nhóm ngôn ngữ dân tộc caren

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X