• /kedʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ( (cũng) kedge anchor)

    Ngoại động từ

    Kéo thuyền bằng dây chão (buộc vào một chiếc neo nhỏ ở quãng xa)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    neo nhỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X