• /´kentiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) vùng Ken-tơ ( Anh)
    kentish fire
    tràng vỗ tay hoan nghênh kéo dài
    Tiếng la ó phản đối; sự biểu tình phản đối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X