• /´kerətin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất sừng; kêratin

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất sừng

    Y học

    một loại protein xơ tạo thành mô sừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X