• /¸kerə´tousis/

    Thông dụng

    Danh từ; số nhiều keratoses

    Vùng da cứng thành chai

    Chuyên ngành

    Y học

    chứng dày sừng (u sừng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X