• (đổi hướng từ Kilometres)
    /´kilə¸mi:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kilômet

    Chuyên ngành

    Điện

    kilômet

    Kinh tế

    ngàn mét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X