• /´kinə¸skoup/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kinetcôp

    Chuyên ngành

    Điện

    đèn kine-scope

    Giải thích VN: Đèn hình trong máy thu hình.

    Kỹ thuật chung

    đèn hình

    Giải thích VN: Đèn hình trong máy thu hình.

    máy hoạt ảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X