• /´kinzfouk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Những người trong gia đình; bà con anh em; họ hàng thân thích

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    kinfolk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X