• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim kivi
    (hàng không), (từ lóng) nhân viên "không bay" (phụ trách các việc ở dưới đất)
    (thông tục) người Tân Tây Lan
    kiwi fruit
    quả kivi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X