• /el/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều Ls, L's

    Mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    50 (chữ số La mã)
    Vật hình L
    Viết tắt
    Hồ ( lake)
    Xe tập lái ( learner-driver)
    Cỡ lớn ( large size)
    Đảng Tự do ( Liberal party)
    Lia, đơn vị tiền tệ của Ý (lira)
    Dây dương ( live connection)
    Bên trái ( left)
    Dòng, hàng ( line)
    Lít ( litre)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X