• /´la:gə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trại phòng ngự (có xe vây quanh)
    (quân sự) bãi để xe bọc sắt

    Nội động từ

    Lập trại phòng ngự (có xe vây quanh)

    Ngoại động từ

    Bố trí (xe...) thành trại phòng ngự
    Đưa vào trại phòng ngự

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X