• (đổi hướng từ Labially)
    /´leibiəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc về môi
    (ngôn ngữ học) phát âm bằng môi

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) âm môi ( (cũng) labial sound)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc môi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X