• /'leibiit/

    Thông dụng

    Tính từ ( (cũng) .lipped)

    Có môi
    Hình môi

    Danh từ

    (thực vật học) cây hoa môi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X