• /lə'biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi
    (vật lý), (hoá học) tính không ổn định, tính không bền

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    độ không bền

    Điện lạnh

    tính không bền

    Kinh tế

    tính dễ hỏng
    tính dễ rụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X