• /'læbrədɔ: (r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại chó tha mồi có lông đen hoặc vàng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    labrađo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X