• /'lækrimeitəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ La mã, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ tang))

    Tính từ

    Làm chảy nước mắt
    lachrymatory bomb
    bom làm chảy nước mắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X