• /'leisiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự buộc
    Cái buộc
    Chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị
    Lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng
    (thông tục) trận đòn đánh, quất bằng roi

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự đóng (sách)
    sự khâu
    belt lacing
    sự khâu đai (truyền)

    Xây dựng

    bụng dàn
    liên kết giằng
    mạng giàn
    thanh thân dàn
    thanh thân giàn

    Kỹ thuật chung

    dải
    dây
    giằng chống gió
    sự bện cáp
    sự buộc
    sự buộc dây
    sự thắt
    ván ốp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X