• /lə'melə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .lamellae

    l”'meli:
    lá mỏng, phiến mỏng
    Lá kính

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Lá, phiến mỏng, bản mỏng

    Cơ khí & công trình

    phiến (mỏng)

    Xây dựng

    phiếu mỏng

    Điện lạnh

    tờ mỏng

    Kỹ thuật chung

    băng
    bản mỏng
    dải
    lá mỏng
    lamen
    lát mỏng
    tờ
    tấm kim loại
    tấm mỏng

    Địa chất

    lá mỏng, phiến mỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X