• /´la:nsit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) dụng cụ phẫu thuật có hai lưỡi, mũi sắc và nhọn để trích áp xe; lưỡi trích
    Vòm đỉnh nhọn; cửa sổ nhọn phía trên

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cửa sổ hẹp

    Y học

    lưỡi chích (dao mổ rộng có hai cạnh sắc và có đầu nhọn)

    Kỹ thuật chung

    cửa tò vò
    mũi tên vòm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X