• /'lænd,lain/

    Thông dụng

    Danh từ

    Viễn thông (dùng cáp xuyên đại dương không phải bằng điện đài)

    Điện tử & viễn thông

    đường dây đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X