• /´lænd¸ʃa:k/

    Thông dụng

    Danh từ, cũng .land-grabber
    Người chiếm đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X