• /´lændzmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vùng đất liền (sống và làm ăn trên đất liền)
    Người không quen đi biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X