• /´læpidəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đá
    (thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc
    Ngắn gọn (văn phong)

    Danh từ

    Thợ mài, thợ khắc ngọc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật mài ngọc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thợ khắc đá
    thuộc đá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    engraver , jeweler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X