• /¸lætə´ritik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) laterit, (thuộc) đá ong

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    laterit
    lateritic material
    vật liệu laterit
    lateritic soil
    đất laterit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X