• /´lævidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rửa; phương pháp trị liệu bằng cách rửa một bộ phận trong cơ thể

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thụt rửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X