• /'leiaut/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt
    Sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ dụng cụ

    Toán & tin

    cách sắp đặt

    Kỹ thuật chung

    cách bố trí
    hệ dụng cụ
    hệ thống (tuyến)
    mạng lưới
    mặt bằng
    mô hình
    sự sắp xếp

    Cơ - Điện tử

    Sự bố trí, sự sắp đặt, sơ đồ trình bày, bộ dụngcụ

    Xây dựng

    qui hoạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X