• /´li:gə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Thành viên liên minh; hội viên
    Trại quân, doanh trại
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X