• /´lenitiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm đỡ đau, làm dịu

    Danh từ

    (y học) thuốc giảm đau, thuốc làm dịu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X