• /´levəntain/

    Thông dụng

    Tính từ ( .Levantine)

    Cận đông

    Danh từ ( .Levantine)

    Người dân cận đông
    Lụa cận đông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X