• /´laif¸dʒækit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo làm phao hoặc vật liệu có thể phồng lên để giữ nổi người khi có nguy cơ chết đuối; áo cứu đắm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    áo phao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X