• /´laimənait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) limonit

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hematit nâu
    quặng limônit

    Kỹ thuật chung

    quặng sắt nâu

    Địa chất

    quặng sắt nâu, limonit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X