• /´lip¸sə:vis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật
    to pay lip-service to somebody
    nói đãi bôi với ai, không thành thật đối với ai
    tp pay lip-service to something
    chỉ thừa nhận cái gì ngoài miệng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X