• /´lɔη¸tə:m/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dài hạn, lâu dài
    a long-term credit
    tín dụng dài hạn
    a long-term cooperation
    sự hợp tác lâu dài

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lâu, kéo dài

    Xây dựng

    dài hạn, lâu dài

    Cơ - Điện tử

    (adj) dài hạn, lâu dài

    Kỹ thuật chung

    dài hạn
    lâu
    lâu dài
    lâu, dài hạn
    liên tục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X