• /´lɔsi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây sự giảm hoặc mất điện
    lossy cables
    dây cáp gây sự mất điện

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tổn hao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X